Liên kết ngoài Tiếng_Nam_Thái

Kra
 • (Kra nguyên thủy)  • Laha  • Cờ Lao  • La Chí  • Paha  • Bố Ương  • Nùng Vẻn  • Pu Péo
Đồng-Thủy
 • Mulam  • Dong  • Then  • Maonan  • Chadong  • Sui  • Mak  • Ai-Cham  • Biao  • Lakkia
Hlai
 • (Hlai nguyên thủy)  • Hlai  • Jiamao
Ông Bối
Thái
Bắc
 • Tráng chuẩn  • Bố Y  • Yei Zhuang  • Ai  • Saek  • Tai Mène  • Yoy
Trung
 • Ningming  • Nong Zhuang  • Dai Zhuang  • Min Zhuang  • Yang Zhuang  • Nùng  • Tày  • Ts'ün-Lao
Tây Nam
(Thái)
Tây Bắc
 • Shan  • Khun  • Tai Ya  • Lự  • Tai Nüa  • Tai Hongjin  • Khamti  • Tai Laing  • Tai Phake  • Tai Aiton  • Khamyang  • Ahom  • Turung
Lào–Phutai
 • Lào • Phu Thai • Isan • Nyaw
Chiang Saen
Nam
 • Nam Thái
Khác
 • Cao Lan  • Tai Pao
Chưa phân loại